Có 4 kết quả:
惊艳 jīng yàn ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ • 經驗 jīng yàn ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ • 经验 jīng yàn ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ • 驚艷 jīng yàn ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stunning
(2) breathtaking
(2) breathtaking
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) experience
(2) to experience
(2) to experience
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) experience
(2) to experience
(2) to experience
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stunning
(2) breathtaking
(2) breathtaking
Bình luận 0